Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wrapt
wrasse
wrath
wrathful
wrathfully
wreak
wreath
wreathe
wreck
wreckage
wrecker
wrecking
wren
wrench
wrest
wrestle
wrestler
wrestling
wretch
wretched
wretchedly
wretchedness
wrick
wriggle
wriggler
wright
wring
wringer
wringing
wringing wet
wrapt
/ræpt/ (wrapt) /ræpt/
tính từ
sung sướng vô ngần, mê ly
chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào
to be rapt in a book
:
đang say mê đọc sách
rapt attention
:
sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng