Bàn phím:
Từ điển:
 
wrap /ræp/

danh từ

  • khăn choàng; áo choàng
    • evening wrap: áo choàng buổi tối
  • mền, chăn

ngoại động từ

  • bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn
    • to wrap a child in a shawl: quấn một đứa bé trong cái khăn choàng
    • the mountain top was wrapped in mist: đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương
    • to wrap paper round: quấn giấy quanh
  • (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ
    • the affair is wrapped in mystery: bí mật bao trùm lên sự việc ấy
    • wrapped in meditation: chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm

nội động từ

  • bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong
  • chồng lên nhau, đè lên nhau

Idioms

  1. to wrap about (round)
    • quấn, bọc quanh
  2. to be wrapped up in
    • bọc trong, quấn trong
    • bị bao trùm trong (màn bí mật...)
    • thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến
      • she is wrapped up in her children: chị ta chỉ nghĩ đến các con
  3. mind you wrap up well
    • nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào