Bàn phím:
Từ điển:
 
wow /wau/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được
    • it's a wow of a show: thật là một biểu diễn hay không chê được

thán từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!