Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wow
wowser
wpb
wpm
wrack
wraith
wrangle
wrangler
wrap
wrappage
wrapper
wrapping
wrapping-paper
wrapt
wrasse
wrath
wrathful
wrathfully
wreak
wreath
wreathe
wreck
wreckage
wrecker
wrecking
wren
wrench
wrest
wrestle
wrestler
wow
/wau/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được
it's a wow of a show
:
thật là một biểu diễn hay không chê được
thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!