Bàn phím:
Từ điển:
 
début

danh từ giống đực

  • phần đầu
  • lúc đầu
  • bước đầu
    • Faire ses débuts dans la diplomatie: công tác bước đầu trong ngành ngoại giao

phản nghĩa

=Clôture, conclusion, dénouement. fin, terme