Bàn phím:
Từ điển:
 
worthwhile

tính từ

  • quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
    • it's worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees: bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm
    • nursing is a very worthwhile career: y tá là một nghề rất đáng làm