Bàn phím:
Từ điển:
 
worthless /'wə:θlis/

tính từ

  • không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng
    • a worthless argument: một lý lẽ không có giá trị
    • a worthless fellow: một đứa không ra gì, một tên vô lại