Bàn phím:
Từ điển:
 
débusquer

ngoại động từ

  • (săn bắn) xua ra
    • Débusquer le gibier: xua xon thịt ra
  • (nghĩa bóng, thân mật) đánh bật
    • Débusquer l'ennemi: đánh bật quân địch
    • Débusquer la vanité: đánh bật tính khoe khoang

phản nghĩa

=Embusquer