|
worship /'wə:ʃip/
danh từ
- (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái
- freedom of worship: sự tự do thờ cúng
- a worship place of worship: nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ
- sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng
- to win worship: được tôn kính, được tôn sùng
Idioms
-
your (his) Worship
ngoại động từ
- thờ, thờ phụng, cúng bái
- tôn kính, suy tôn, tôn sùng
nội động từ
|