Bàn phím:
Từ điển:
 
worm /wə:m/

danh từ

  • (động vật học) giun; sâu, trùng
  • (kỹ thuật) đường ren (của vít)
  • (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế

Idioms

  1. I am a worm today
    • hôm nay tôi không được khoẻ
  2. even a worm will turn
    • con giun xéo lắm cũng quằn
  3. the worm of conscience
    • sự cắn rứt của lương tâm

nội động từ

  • (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào

ngoại động từ

  • tẩy giun sán cho
  • bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
  • bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to worm one's way through the bushes: luồn qua các bụi rậm
    • to worm oneself into: lần vào
    • to worm oneself into someone's favour: khéo lấy lòng ai
  • (kỹ thuật) ren (một vít)
  • (nghĩa bóng) moi
    • to worm a secret out of someone: moi ở người nào một điều bí mật