Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lẳng
lẳng khẳng
lẳng lặng
lẳng lơ
lẳng ngẳng
lẳng nhẳng
lẵng
lẵng đẵng
lẵng nhẵng
lắng
lắng đắng
lắng nghe
lắng nhắng
lắng tai
lặng
lặng im
lặng lặng
lặng lẽ
lặng ngắt
lặng người
lặng thinh
lặng yên
lắp
lắp ba lắp bắp
lắp bắp
lắp ráp
lắt lay
lắt lẻo
lắt léo
lắt mắt
lẳng
đg. Ném mạnh, thường bằng cả hai tay: Lẳng gói sách lên ô-tô.
t. Nh. Lẳng lơ: Cô gái lẳng.