Bàn phím:
Từ điển:
 
Working capital
  • (Econ) Vốn lưu động.
working capital

danh từ

  • vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...)