Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hóng
hóng chuyện
hống hách
hóng mát
họng
hóp
hộp
họp
họp báo
hộp đêm
họp hành
họp mặt
hộp số
hộp sọ
hộp thư
hót
hốt
hốt hoảng
hốt nhiên
hốt thuốc
hột
hột cơm
hột xoài
hột xoàn
hơ
hơ hớ
hờ
hờ hững
hở
hở cơ
hóng
Get, take, receive
Đi chơi hóng mát
:
To go for a walk and get some fresh air
Wait for
Hóng mẹ đi chợ về
:
To wait for mother to come back from nmarket
Hong hóng (láy, ý tăng)
:
Wait with impatience for