Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hổng trôn
hóng
hóng chuyện
hống hách
hóng mát
họng
hóp
hộp
họp
họp báo
hộp đêm
họp hành
họp mặt
hộp số
hộp sọ
hộp thư
hót
hốt
hốt hoảng
hốt nhiên
hốt thuốc
hột
hột cơm
hột xoài
hột xoàn
hơ
hơ hớ
hờ
hờ hững
hở
hổng trôn
Bottomless
Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa
:
this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice