Bàn phím:
Từ điển:
 
débris

danh từ giống đực

  • mảnh vụn, mảnh vỡ
  • đồ thừa (ăn còn lại...)
  • (nghĩa bóng, thường số nhiều) phần sót lại
    • Les débris d'un empire: phần sót lại của một đế quốc
    • les débris d'une armée: tàn quân
    • un vieux débris: (thông tục) một cụ già