Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hổng hểnh
hỏng hóc
hỏng kiểu
hỏng máy
hổng trôn
hóng
hóng chuyện
hống hách
hóng mát
họng
hóp
hộp
họp
họp báo
hộp đêm
họp hành
họp mặt
hộp số
hộp sọ
hộp thư
hót
hốt
hốt hoảng
hốt nhiên
hốt thuốc
hột
hột cơm
hột xoài
hột xoàn
hơ
hổng hểnh
Full of gaps, widely gaping, exposed
Cái phên cửa này hổng hểnh quá
:
This bamboo-plaited door has too many gaps in it
Phòng này hổng hểnh quá
:
This room is exposed