Bàn phím:
Từ điển:
 
débrider

ngoại động từ

  • tháo cương (ngựa)
  • (y học) cắt dây chăng
    • sans débrider: không ngừng, liên tục
    • Travailler dix heures sans débrider: làm việc liên tục mười giờ

phản nghĩa

=Brider