Bàn phím:
Từ điển:
 
débrayer

ngoại động từ

  • (cơ học) nhả (một bộ phận động khỏi trục dẫn động)
  • cạo sạch hắc ín

nội động từ

  • (thông tục) đình công

phản nghĩa

=Embrayer