Bàn phím:
Từ điển:
 
débraillé

tính từ

  • ăn mặc lôi thôi lếch thếch
  • (nghĩa bóng) bừa bãi
    • Des manières débraillées: tác phong bừa bãi

phản nghĩa

=Correct, décent, strict

danh từ giống đực

  • cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch