Bàn phím:
Từ điển:
 
wolves /wulf/

danh từ, số nhiều wolves

  • (động vật học) chó sói
  • người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái

Idioms

  1. to be as hungry as a wolf
    • đói ngấu
  2. to cry wolf
    • (xem) cry
  3. to have (hold) the wolf by the ears
    • ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó
  4. to keep the wolf from the door
    • đủ nuôi sống bản thân và gia đình
  5. wolf in sheep's clothing
    • chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà

ngoại động từ

  • ngốn, nuốt ngấu nghiến
    • to wolf [down] one's food: nuốt ngấu nghiến đồ ăn