Bàn phím:
Từ điển:
 
déboutonner

ngoại động từ

  • cởi khuy, cởi cúc
  • tháo nút đầu (của kiếm)
    • manger à ventre déboutonné: ăn căng bụng, ăn thả cửa
    • rire à ventre déboutonné: cười vỡ bụng, cười lăn ra

phản nghĩa

=Boutonner