Bàn phím:
Từ điển:
 
bluster /'blʌstə/

danh từ

  • tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)
  • sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo
  • sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ

nội động từ

  • thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)
  • hăm doạ ầm ỹ; quát tháo
    • to bluster at somebody: hăm doạ ai ầm ỹ
  • khoe khoang khoác lác ầm ĩ

ngoại động từ

  • (+ out, forth) quát tháo

Idioms

  1. to bluster oneself into anger
    • nổi giận