|
wither /'wi /
ngoại động từ
- làm héo, làm tàn úa; làm teo
- a withered arm: cánh tay bị teo
- làm khô héo, làm cho héo hắt đi
- grief has withered his heart: những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
- làm cho bối rối
- to wither someone with a look: nhìn ai làm cho người ta bối rối
nội động từ
- héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
- héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
|