Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
witch-hunt
witch-hunting
witchcraft
witchery
witching
wite
with
withal
withdraw
withdrawal
Withdrawals
withdrawn
withdrew
withe
wither
withering
withers
withershins
withheld
withhold
withholden
withholding
Withholding tax
within
without
withs
withstand
withstanding
withstood
withstool
witch-hunt
danh từ
sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy
cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có quan điểm không phổ biến