Bàn phím:
Từ điển:
 
wistful /'wistful/

tính từ

  • có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
    • a wistful expression: vẻ thèm muốn khao khát
  • có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
    • wistful eyes: mắt đăm chiêu