Bàn phím:
Từ điển:
 
wisp /wisp/

danh từ

  • nắm, mớ, búi
    • a wisp of hair: nắm tóc
    • a wisp of straw: mớ rm
  • (nghĩa bóng) làn (khói)
    • a wisp of smoke: làn khói
  • (động vật học) bầy chim bay
    • a wisp of snipe: bầy chim dẽ giun

Idioms

  1. little (mere) wisp of a man
    • (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt