Bàn phím:
Từ điển:
 
débourrer

ngoại động từ

  • bỏ nhồi đi
    • Débourrer un fauteuil: bỏ nhồi ghế bành đi
  • cạo lông (da trước khi thuộc)
  • gỡ xơ (máy chải)
  • xoi, thông nõ (tẩu hút thuốc)
  • vực (ngựa cưỡi)

phản nghĩa

=Bourrer, rembourrer