Bàn phím:
Từ điển:
 
wish /wi /

danh từ

  • lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
    • to express a wish: tỏ lòng mong ước
    • to have a great wish to: ước ao được
  • ý muốn; lệnh
    • in obedience to your wishes: theo lệnh của ông
  • điều mong ước, nguyện vọng
    • to have one's wish: ước gì được nấy
  • (số nhiều) lời chúc
    • with best wishes: với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất

ngoại động từ

  • muốn, mong, hy vọng
    • I wish to say: tôi muốn nói
    • it is to be wished that...: mong rằng...
  • chúc
    • to wish someone well: chúc cho ai gặp điều tốt lành
    • to wish happiness to: chúc hạnh phúc cho

nội động từ

  • mong ước, ước ao; thèm muốn
    • to wish for: ước ao

Idioms

  1. to wish something upon somebody
    • (thông tục) gán cho ai cái gì