Bàn phím:
Từ điển:
 
wise /waiz/

tính từ

  • khôn, khôn ngoan
  • có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt
    • to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn
    • with a wise wink of the eye: với cái nháy mắt hiểu biết
    • to get wise to: hiểu, nhận thức được
    • he came away none the wiser (as wise as he went): no cũng chẳng biết gì hn trước
  • thông thạo
    • to look wise: có vẻ thông thạo
  • uyên bác
    • a wise man: một người uyên bán
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay
    • wise guy: người tài xoay

Idioms

  1. to put wise
    • (xem) put
  2. where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise
    • (xem) ignorance
  3. wise after the event
    • khôn ra thì chậm mất rồi

nội động từ

  • (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn
  • tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối
    • in solemn wise: một cách long trọng
    • in any wise: dù bằng cách nào
    • in no wise: không có cách nào