Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wiriness
wiring
wiry
wisdom
wisdom-tooth
wise
wise guy
wise woman
wiseacre
wisecrack
wisehead
wisewoman
wish
wish-wash
wishbone
wisher
wishful
wishing
wishing-bone
wishy-washy
wisp
wispy
wistaria
wisteria
wistful
wistfully
wistfulness
wit
witch
witch-broom
wiriness
/'wai rinis/
danh từ
tính chất cứng (của tóc)
tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói)
(y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)
tính dẻo bền
(nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người