Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hồng ngoại
hồng nhan
hồng nhung
hồng phúc
hồng quân
hồng quần
hồng sắc
hồng tâm
hồng thập tự
hồng thủy
hồng trần
hồng vận
hồng xiêm
hồng y
hồng y giáo chủ
hỏng
hổng
hỏng ăn
hỏng bét
hổng hểnh
hỏng hóc
hỏng kiểu
hỏng máy
hổng trôn
hóng
hóng chuyện
hống hách
hóng mát
họng
hóp
hồng ngoại
Infra-red
Tia hồng ngoại
:
Infra-red rays