Bàn phím:
Từ điển:
 
wire /wai /

danh từ

  • dây (kim loại)
    • silver wire: dây bạc
    • iron wire: dây thép
    • barbed wire: dây thép gai
    • to pull the wires: giật dây (nghĩa bóng)
  • bức điện báo
    • by wire: bằng điện báo
    • to send off a wire: đánh một bức điện
    • let me know by wire: h y báo cho tôi biết bằng điện

Idioms

  1. live wire
    • (xem) live

ngoại động từ

  • bọc bằng dây sắt
  • buộc bằng dây sắt
  • chăng lưới thép (cửa sổ)
  • xỏ vào dây thép
  • bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
  • đánh điện
  • (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện
    • to wire a house for electricity: mắc điện cho một ngôi nhà

nội động từ

  • đánh điện
    • to wire to someone: đánh điện cho ai
    • to wire for someone: đánh điện mời ai đến

Idioms

  1. to wire in
    • (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
  2. to wire off
    • rào dây thép để tách ra
  3. to wire into somebody
    • đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn