Bàn phím:
Từ điển:
 
winterize /'wint raiz/

ngoại động từ

  • chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông
    • to winterize the straw for the cattle: chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông