Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
wing-nut
wing-over
wing-sheath
wing-span
wing-spread
wing-stroke
wing-weary
wingding
winged
winger
wingless
winglet
wingman
wingy
wink
winker
winking
winkle
winkle-picker
winner
winning
winning-over
winning-post
winningly
winnings
winnow
winnower
winnowing
winnowing-machine
wino
wing-nut
danh từ
ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông)