Bàn phím:
Từ điển:
 
blur /blə:/

danh từ

  • cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
  • vết mực, vết ố
  • (nghĩa bóng) bết nhơ

Idioms

  1. to cast a blur on someone's name
    • làm ô danh ai

ngoại động từ

  • làm mờ đi, che mờ

Idioms

  1. mist blur red view
    • sương mù làm cảnh vật mờ đi
    • làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))