Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bluntly
bluntness
blur
blurb
blurd
blurred
blurred picture
blurriness
blurry
blurt
blurter
BLUS residuals
blush
blusher
blushful
blushing
blushingly
bluster
blusterer
blusterous
blustery
bma
bmp
bmus
bnf
bo
bo-peep
bo-tree
boa
boad
bluntly
/'blʌntli/
phó từ
lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo