Bàn phím:
Từ điển:
 
window /'windou/

danh từ

  • cửa sổ
    • French window: cửa sổ sát mặt đất
    • blank (blind, false) window: cửa sổ gi
  • cửa kính (ô tô, xe lửa)
    • to lower (open) the window: hạ kính xuống
    • to raise (close) the window: nâng kính lên
    • rear window: kính hậu
  • (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng
    • in the window: bày ở tủ kính
  • (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ

Idioms

  1. to have all one's goods in the window
    • tỏ ra hời hợt nông cạn