|
blunder /'blʌndə/
danh từ
nội động từ
- (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp
- sai lầm, ngớ ngẩn
ngoại động từ
- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)
Idioms
-
to blunder away
- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
-
to blunder away all one's chances
- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may
-
to blunder out
- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
-
to blunder upon
- ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
|