Bàn phím:
Từ điển:
 
willow /'wilou/

danh từ

  • (thực vật học) cây liễu
  • (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)
  • (nghành dệt) máy tước x

Idioms

  1. to wear the willow
  2. to sing willow
    • thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt