Bàn phím:
Từ điển:
 
wilful /'wilful/

tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful)

  • cố ý, chủ tâm
    • wilful murder: tội cố sát
  • cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố
    • a wilful child: một đứa trẻ bướng bỉnh