Bàn phím:
Từ điển:
 
wilderness /'wild nis/

danh từ

  • vùng hoang vu, vùng hoang d
  • phần bỏ hoang (trong khu vườn)
  • ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn
    • a wilderness of streets: những d y phố hoang tàn
  • vô vàn, vô số

Idioms

  1. a voice in the wilderness
    • tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  2. wandering in the wilderness
    • (chính trị) không nắm chính quyền (đng)