|
wilderness /'wild nis/
danh từ
- vùng hoang vu, vùng hoang d
- phần bỏ hoang (trong khu vườn)
- ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn
- a wilderness of streets: những d y phố hoang tàn
- vô vàn, vô số
Idioms
-
a voice in the wilderness
- tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
-
wandering in the wilderness
- (chính trị) không nắm chính quyền (đng)
|