Bàn phím:
Từ điển:
 
wife /waif/

danh từ, số nhiều wives

  • vợ
    • to take to wife: (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già