Bàn phím:
Từ điển:
 
débordement

danh từ giống đực

  • sự tràn bờ
    • Débordement d'un fleuve: sự tràn bờ của sông
  • sự tràn trề
    • Débordement de belles paroles: sự tràn trề những lời tốt đẹp
  • (quân sự) sự vòng ra phía sau
  • (số nhiều) sự phóng đãng
    • Mettre ordre aux débordements: ngăn chặn sự phóng đãng