Bàn phím:
Từ điển:
 
wicket /'wikit/

danh từ

  • cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
  • cửa xoay
  • cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)
  • cửa bán vé

Idioms

  1. to be on a good wicket
    • ở thế lợi
  2. to be on a sticky wicket
    • ở thế không lợi