Bàn phím:
Từ điển:
 
whoop /hu:p/

thán từ

  • húp! (tiếng thúc ngựa)

danh từ

  • tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
    • whoops of joy: những tiếng reo mừng
  • tiếng ho khúc khắc

nội động từ

  • kêu, la, reo, hò reo
  • ho khúc khắc

Idioms

  1. to whoop for
    • hoan hô
  2. to whoop it up for
    • (thông tục) vỗ tay hoan nghênh