Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hỗn hợp
hỗn láo
hỗn loạn
hỗn mang
hỗn nguyên
hỗn quân hỗn quan
hỗn tạp
hỗn thực
hỗn xược
hộn
hông
hong
hong hóng
hồng
hòng
hồng bạch
hồng bì
hồng cầu
hồng đào
hồng điều
hồng hào
hồng hộc
hồng hồng
hồng huyết cầu
hồng lâu
hồng mao
hồng ngâm
hồng ngoại
hồng nhan
hồng nhung
hỗn hợp
Mix
Dầu và nước không hỗn lại được với nhau
:
Oil and water do not mix
ủy ban hỗn hợp
:
A mixed committee, a joint commission
Trận đánh đôi hỗn hợp
:
Mixed doubles