Bàn phím:
Từ điển:
 

hỗn hợp

  • Mix
    • Dầu và nước không hỗn lại được với nhau: Oil and water do not mix
    • ủy ban hỗn hợp: A mixed committee, a joint commission
    • Trận đánh đôi hỗn hợp: Mixed doubles