Bàn phím:
Từ điển:
 
débonder

ngoại động từ

  • mở nút (thùng)
  • (từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) cởi mở, thổ lộ
    • Débonder son coeur: cởi mở tấm lòng, thổ lộ tâm tình

nội động từ

  • tràn ra, ùa ra
    • Lac qui a débondé: hồ tràn nước ra