Bàn phím:
Từ điển:
 
whittle /'witl/

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu

ngoại động từ

  • chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)

Idioms

  1. to whittle at
    • gọt
  2. to whittle away (down)
    • gọt, đẽo
    • bớt dần, cắt xén dần, xén bớt