Bàn phím:
Từ điển:
 
déboîter

ngoại động từ

  • tháo ra
    • Déboîter un pied de la table: tháo chân bàn
  • (y học) làm trật khớp, làm sai khớp xương
    • Epaule déboîtée: vai bị sai khớp

nội động từ

  • ra khỏi hàng (xe cộ, người trong đoàn người)

phản nghĩa

=Emboîter, remboîter