Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
whiten
whiteness
whitening
whitesmith
whitethorn
whitewash
whitewasher
whitewashing
whitey
whither
whithersoever
whitherto
whiting
whitish
whitleather
whitlow
whitsun
whittle
whittling
whity
whiz
whiz-kid
whizz
whizz-bang
whizz kid
whizzer
who
whoa
whodunit
whodunnit
whiten
/'waitn/
ngoại động từ
làm trắng; làm bạc (tóc)
sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
mạ thiếc (kim loại)
nội động từ
hoá trắng, trắng ra
tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)